Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
tham dự
[tham dự]
|
to take part; to participate
to attend (meeting, conference ...)
Từ điển Việt - Việt
tham dự
|
động từ
góp phần vào hoạt động nào đó
tham dự hội nghị; tham dự tiệc mừng tất niên